Việt Nam là quê hương của nhiều loài ong mật đa dạng. Từ ong mật ruồi, ong mật sào, ong mật cánh vàng đến ong mật kiếm và ong mật bầu, các loài ong này đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cây trồng và sản xuất mật ong. Tìm hiểu về các loài ong mật ở Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và giá trị tự nhiên của quốc gia này. Khám phá ngay!
Các loài ong mật ở Việt Nam
Việt Nam là một quốc gia có đa dạng về loài ong mật. Dưới đây là một số loài ong mật phổ biến ở Việt Nam:
- Ong mật ruồi (Apis cerana): Loài ong mật nhỏ có màu đen và vằn nâu đồng nhất trên cơ thể. Ong mật ruồi thường xây tổ trong các khe nứt hoặc hốc cây.
- Ong mật sào (Apis dorsata): Loài ong mật lớn có màu đen và sọc vàng rực. Chúng xây tổ trên các cây cao hoặc tường nhà.
- Ong mật cánh vàng (Apis mellifera): Loài ong mật lớn, thường có màu nâu và vằn vàng. Ong mật cánh vàng được nuôi trồng nhiều để thu hoạch mật ong.
- Ong mật kiếm (Trigona spp.): Loài ong mật nhỏ gọn và không có kim. Chúng xây tổ trong các hốc cây hoặc nơi ẩm ướt.
- Ong mật bầu (Xylocopa spp.): Loài ong mật lớn có màu đen và thân hình mạnh mẽ. Chúng xây tổ trong các khe nứt hoặc vỏ cây.
Đây chỉ là một số loài ong mật phổ biến ở Việt Nam. Quốc gia này có hơn 500 loài ong mật khác nhau, đóng góp quan trọng cho việc thụ phấn cây trồng và sản xuất mật ong.
Kết cấu của tổ ong mật
Tổ ong mật là một kiến trúc phức tạp và tinh vi, được xây dựng bởi ong mật để sinh sống và nuôi dưỡng con. Kết cấu tổ ong mật bao gồm các thành phần sau:
- Nguyên liệu: Ong mật sử dụng một chất nhờn gọi là sáp ong, mà chúng tiết ra từ tuyến sáp ong trong cơ thể. Sáp ong được hình thành thành những lá mỏng, nhẵn và có hình sáu cạnh, gọi là tấm mật hoặc tấm sáp.
- Ô bất đối xứng: Tổ ong mật thường có các ô lồi nhô ra bên ngoài, gọi là ô bất đối xứng. Các ô này được dùng để lưu trữ mật ong, phấn hoa và nuôi dưỡng ấu trùng.
- Hệ thống lối vào và lối ra: Tổ ong mật có ít nhất một lối vào chính để ong mật vào và ra khỏi tổ. Lối vào có thể là một ống nhỏ hoặc một hốc nhỏ được ong mật xây để bảo vệ khỏi kẻ thù.
- Cấu trúc nhiều tầng: Trong một số loài ong mật, tổ có thể được xây dựng thành các tầng hoặc mô-đun, gồm nhiều ô chứa mật ong và ấu trùng. Mỗi tầng có thể được liên kết với nhau bằng các dây sáp ong.
Mỗi tổ có thể có tới 100.000 con ong và chỉ cách các tổ ong khác vài centimet. Ong khoái có thể tập hợp với nhau thành một tổ hợp dày đặc tại một địa điểm làm tổ, đôi khi lên tới 200 tổ trên một cây. Trong vòng 3-4 tuần sau khi xây tổ, mỗi bầy có thể thu thập được 4-6kg mật ong, được chứa ở góc trên của tổ.
Bầy ong sẽ rời đi và bỏ lại những cái tổ trống. Điều thú vị là sau đó 6 tháng, cùng một bầy ong được phát hiện quay trở lại chính cành cây đó để làm tổ mặc dù những con ong thuộc bầy cũ biết chính xác vị trí này đã chết từ lâu.
Tính cách và đặc điểm đặc biệt
- Di chuyển xa hơn: Kích thước cơ thể lớn cho phép loài ong này có phạm vi bay xa hơn so với các loài ong khác để tìm kiếm thức ăn.
- Hung hăng & phòng thủ: Loài ong này được biết đến với chiến lược phòng thủ hung hăng và hành vi rất xấu khi bị quấy rầy. Ong Khoái được mô tả là một trong những động vật nguy hiểm nhất của rừng rậm Đông Nam Á do hành vi phòng thủ hung dữ của chúng, được coi là loài ong mật hung dữ nhất, hơn cả ong mật châu Phi. Vũ khí chính của chúng là những ngòi chích dài tới 3 mm và dễ dàng xuyên qua quần áo và thậm chí cả lớp lông của một con gấu.
- Thông minh và biết tính toán: Những con ong khoái sẽ tập trung số lượng lớn để tấn công kẻ thù, mặc dù chỉ một số ít trong đó sẽ thực sự tấn công bằng cách chích ngòi vào kẻ thù, bởi vì sau khi chích con ong đó cũng sẽ chết. Những con ong còn lại sẽ kêu to và cắn để ngăn chặn và đe dọa kẻ thù mà không gây nguy hiểm đến tính mạng của cả bầy.
- Chiến lược phòng thủ: Những con ong này đã phát triển một phương pháp phòng thủ độc đáo để ngăn chặn những kẻ săn mồi tấn công tổ của chúng. Một con ong phát tín hiệu báo động sẽ bay trở lại tổ và chạy theo hình zíc zắc dọc theo bức màn ong với cái ngòi nhô ra ngoài. Những con ong sau đó sẽ chạy đến vành dưới của lược ong tạo ra những chuỗi xích mỏng đồng thời phát ra tiếng rít. Hành động này không chỉ chuẩn bị cho những con ong tự vệ chuẩn bị tấn công, mà còn làm cho tổ ong trông to hơn bình thường. Cách phòng thủ này đặc biệt hữu ích để chống lại những con chim săn mồi cố gắng tấn công phần tổ có trứng ong. Bởi vì những con chim thường tấn công vào phần dưới cùng của tổ ong, khi đó chúng chỉ có thể bắt được những con ong đã tạo mắc xích ở đó.
- Phòng thủ bằng cách đánh lạc hướng: Loài ong này có một phương pháp phòng thủ thú vị khác được gọi là nhấp nhoáng. Bằng cách di chuyển phần bụng lên xuống theo trật tự liên tiếp, những con ong ở lớp ngoài cùng tổ ong tạo những lớp sóng nhấp nháy trên bề mặt tổ. Những lớp sóng này bắt đầu từ những con ong nhận biết sự xuất hiện của một kẻ săn mồi và nâng bụng trước, tạo một chuỗi phản ứng tương tự từ những con ong xung quanh. Bề mặt tổ hiển thị hình ảnh nhấp nhoáng được cho là sẽ gây sợ hãi cho các kẻ thù tiềm tàng như ong bắp cày, chim và động vật có vú.
- Mối quan hệ với con người:Không thuần hóa: Mặc dù không thuần hóa loài ong bằng cách bắt chúng ở trong những cái tổ nhân tạo, người bản địa có truyền thống khai thác loài ong như một nguồn mật và sáp ong bằng cách các cuộc săn ong.
Có một ngoại lệ trong mối quan hệ không thuần hóa giữa ong và con người đó là cách nuôi ong gác kèo để thu thập mật và sáp của loài ong A. dorsata ở rừng tràm Trà Sư miền Nam Việt Nam. Phương thức nuôi ong này được đề cập đến lần đầu tiên vào năm 1902. Theo một nhà sinh vật học người Việt Nam, khoảng đầu thế kỷ 19, nghề săn ong hoặc nuôi ong gác kèo là nghề chính của người dân sống ở vùng đầm lầy rừng tràm Trà Sư. Hiện nay kỹ thuật này vẫn còn được sử dụng ở khu vực sông Trẹm, huyện U Minh.